Characters remaining: 500/500
Translation

linh đình

Academic
Friendly

Từ "linh đình" trong tiếng Việt được sử dụng để miêu tả một sự kiện hoặc hoạt động nào đó rất sang trọng, hoành tráng phần phô trương. Người ta thường dùng từ này để chỉ những buổi tiệc, lễ hội hay đám cưới quy mô lớn, nhiều khách mời trang trí cầu kỳ.

Định nghĩa:
  • Linh đình: Tính từ chỉ sự xa hoa, lộng lẫy, thường đi kèm với những hoạt động phô trương, làm nổi bật sự giàu có hoặc sự quan trọng của sự kiện.
dụ sử dụng:
  1. Đám cưới linh đình: Một đám cưới được tổ chức với nhiều khách mời, trang trí đẹp mắt, thực đơn phong phú. dụ: "Đám cưới của ấy tổ chức rất linh đình, cả ban nhạc sống múa lửa."

  2. Tiệc sinh nhật linh đình: Một bữa tiệc sinh nhật với nhiều món ăn ngon, bánh kem đẹp nhiều bạn tham dự. dụ: "Năm nay, ấy quyết định tổ chức tiệc sinh nhật linh đình để kỷ niệm tuổi 30."

Cách sử dụng nâng cao:
  • Có thể dùng "linh đình" để chỉ những sự kiện không chỉ giới hạnđám cưới còn có thể áp dụng cho các buổi lễ lớn khác. dụ: "Lễ kỷ niệm 100 năm thành lập trường diễn ra rất linh đình, thu hút đông đảo cựu học sinh tham gia."
Các từ gần giống:
  • Hoành tráng: Cũng chỉ sự lớn lao, lộng lẫy nhưng có thể không nhất thiết phải phô trương. dụ: "Buổi biểu diễn nghệ thuật hôm nay rất hoành tráng."
  • Xa hoa: Chỉ sự sang trọng, đắt đỏ nhưng không nhất thiết phải sự phô trương. dụ: "Căn biệt thự của họ rất xa hoa, với nội thất cao cấp."
Từ đồng nghĩa:
  • Lộng lẫy: Cũng có nghĩa tương tự, chỉ sự rực rỡ, sang trọng. dụ: "Bộ váy cô dâu rất lộng lẫy đẹp mắt."
Lưu ý:
  • Từ "linh đình" thường mang sắc thái tích cực, thể hiện sự vui vẻ sự quan tâm đến nghi thức, nhưng trong một số ngữ cảnh, có thể bị hiểu phô trương thái quá, không cần thiết.
  1. To tát, sang trọng tính chất phô trương : Đám cưới linh đình.

Similar Spellings

Words Containing "linh đình"

Comments and discussion on the word "linh đình"